Có 2 kết quả:
周而复始 zhōu ér fù shǐ ㄓㄡ ㄦˊ ㄈㄨˋ ㄕˇ • 週而復始 zhōu ér fù shǐ ㄓㄡ ㄦˊ ㄈㄨˋ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the cycle comes back to the start (idiom); to move in circles
(2) the wheel comes full circle
(2) the wheel comes full circle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the cycle comes back to the start (idiom); to move in circles
(2) the wheel comes full circle
(2) the wheel comes full circle
Bình luận 0